Thời tiết

 
 

Giá vàng SJC

 
Loại Mua vào Bán ra
Vàng SJC 1L - 10L 55.000 55.370
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 51.750 52.350
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 51.750 52.450
Vàng nữ trang 99,99% 51.350 52.050
Vàng nữ trang 99% 50.535 51.535
Vàng nữ trang 75% 37.191 39.191
Vàng nữ trang 58,3% 28.498 30.498
Vàng nữ trang 41,7% 19.857 21.857

Tỷ giá

 
  Mua vào Bán ra
AUD 15,322.69 15,989.64
CAD 16,840.96 17,573.99
CHF 24,890.64 25,974.04
CNY 3,346.46 3,492.65
DKK - 3,488.53
EUR 24,818.41 26,230.38
GBP 28,233.12 29,462.01
HKD 2,916.43 3,043.37
INR - 296.78
JPY 174.14 184.51
KRW 15.65 19.09
KWD - 79,632.33
MYR - 5,410.35
NOK - 2,319.74
RUB - 323.56
SAR - 6,493.24
SEK - 2,320.27
SGD 17,248.28 17,999.04
THB 606.71 700.62
USD 23,290.00 23,660.00
Nguồn: webgia.com